Các bạn có thích mua sắm không? Chắc là các bạn gái sẽ khó cưỡng lại được sức hút của việc mua sắm rồi. Vậy khi vào 1 cửa hàng, chúng ta sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh giao tiếp nhỉ?
I need a yellow silk scarf. (Tôi muốn mua một cái khăn lụa màu vàng).
Hoặc bạn có thể nói lên các yêu cầu của mình để người bán hàng giúp bạn:
I need a bracelet to match this outfit. (Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này).
I need a bigger size. (Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn).
Còn nếu bạn chỉ có ý định tham khảo mà chưa xác định được chính xác mình muốn mua gì, bạn có thể nói:
I’m just looking. (Tôi đang ngắm mấy thứ).
Hoặc bạn có thể nói lên các yêu cầu của mình để người bán hàng giúp bạn:
I need a bracelet to match this outfit. (Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này).
I need a bigger size. (Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn).
Còn nếu bạn chỉ có ý định tham khảo mà chưa xác định được chính xác mình muốn mua gì, bạn có thể nói:
I’m just looking. (Tôi đang ngắm mấy thứ).
Mẫu câu thông dụng khác
I’d like a bottle of milk, please. (Tôi muốn mua một hộp sữa).
Have you got souvenirs? (Bạn có bán các đồ lưu niệm không?)
Do you sell stamps? (Bạn có bán tem không?)
Where can I buy post cards? (Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?)
Where can I get a film for my camera? (Tôi có thể mua phim cho máy quay của tôi ở đâu?)
Where can I find newspapers? (Tôi có thể mua báo ở đâu?)
Are these bottles returnable? (Những cái hộp này có thể trả lại được à?)
It doesn’t fit me. (Cái này tôi mặc không vừa).
It doesn’t suit me. (Nó không hợp với tôi).
I don’t like it. (Tôi không thích nó).
It’s too small / big / wide / tight / expensive. (Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt).
I’m size … (Cỡ của tôi là….).
Have you got this in another size / colour? (Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?)
May I try this on, please? (Tôi có thể thử nó được không?)
Where can I try this on, please? (Phòng thử đồ ở đâu?)
How much is it? (Cái này giá bao nhiêu?)
Where is the cash desk / till? (Quầy tính tiền ở đâu?)
Could I get a receipt, please? (Anh/ Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?)
Could I get a (plastic) bag, please? (Cho tôi cái túi nilon).
(I’m afraid/ Sorry) I don’t have any change. (Tôi không muốn đổi gì nữa cả).
Do you accept credit cards? (Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
I’d like a bottle of milk, please. (Tôi muốn mua một hộp sữa).
Have you got souvenirs? (Bạn có bán các đồ lưu niệm không?)
Do you sell stamps? (Bạn có bán tem không?)
Where can I buy post cards? (Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?)
Where can I get a film for my camera? (Tôi có thể mua phim cho máy quay của tôi ở đâu?)
Where can I find newspapers? (Tôi có thể mua báo ở đâu?)
Are these bottles returnable? (Những cái hộp này có thể trả lại được à?)
It doesn’t fit me. (Cái này tôi mặc không vừa).
It doesn’t suit me. (Nó không hợp với tôi).
I don’t like it. (Tôi không thích nó).
It’s too small / big / wide / tight / expensive. (Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt).
I’m size … (Cỡ của tôi là….).
Have you got this in another size / colour? (Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?)
May I try this on, please? (Tôi có thể thử nó được không?)
Where can I try this on, please? (Phòng thử đồ ở đâu?)
How much is it? (Cái này giá bao nhiêu?)
Where is the cash desk / till? (Quầy tính tiền ở đâu?)
Could I get a receipt, please? (Anh/ Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?)
Could I get a (plastic) bag, please? (Cho tôi cái túi nilon).
(I’m afraid/ Sorry) I don’t have any change. (Tôi không muốn đổi gì nữa cả).
Do you accept credit cards? (Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng |
tiếng anh doanh nghiệp |
tiếng anh giao tiếp công việc |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét