Thứ Tư, 15 tháng 7, 2015

Từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà hàng

Từ vựng chủ đề Nhà hàng các bạn nhé, nhanh tay ghi lại dể không bị mất tự tin khi làm việc trong bối cảnh nhà hàng nào!


•           Chef: đầu bếp
•           stacks of plates: chồng đĩa
•           Dine out: ăn bên ngoài
•           Leave a tip: để tiền boa
•           Pour water into a glass: rót nước vào ly
•           Call the waiter over: gọi bồi bàn
•           Study the menu: xem thực đơn
•           Be covered by a cloth: được trải khăn trải bàn
•           Cluttered table: bàn ăn bừa bộn
•           Be occupied: có người ngồi/đặt chỗ
•           Help oneself to refreshments: tự phục vụ bữa ăn nhẹ
•           Be crowded with patrons: đông khách
•           Remove loaves of bread: dẹp đi những ổ bánh mì
•           Be seated on the stool: ngồi trên ghế không có lung tựa
•           Take an order: nhận đơn đặt món
•           Sit on the patio: Ngồi trên hành lang ngoài trời
•           Wait tables: phục vụ, tiếp thức ăn


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét