1. Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
2. Civil law: Luật dân sự/luật hộ
3. Criminal law: Luật hình sự
4. Adjective law: Luật tập tục
5. Substantive law: Luật hiện hành
6. Tort law: Luật về tổn hại
7. Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
8. Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
9. Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
10. Patent law: Luật bằng sáng chế
11. Family law: Luật gia đình
12. Commercial law: Luật thương mại
13. Consumer law: Luật tiêu dùng
14. Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
15. Immigration law: Luật di trú
16. Environment law: Luật môi trường
17. Case law: Luật án lệ
18. Real estate law: Luật bất động sản
19. International law: Luật quốc tế
20. Tax(ation) law: Luật thuế
21. Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
22. Land law: Luật ruộng đất
THAM KHẢO:
TOEIC – Test of English for International Communication
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét