Bắt đầu học tiếng Anh một cách hiệu quả và khoa học, tìm lại niềm đam mê ngôn ngữ
Thứ Bảy, 10 tháng 9, 2016
TỪ VỰNG VỀ CÁC KHU VỰC TRONG SIÊU THỊ
bakery section / baked goods: gian hàng bánh mì bánh ngọt
fresh meat counter: quầy thịt tươi sống
frozen meat counter: quầy thịt đông lạnh
fish section: gian đồ thủy sản (cá tôm)
poultry section: gian hàng thịt gia cầm
dairy section: gian hàng sữa và các chế phẩm từ sữa (bơ, pho mai)
fruit and vegetables section: gian hàng hoa quả và rau xanh
canned goods section / canned goods: gian hàng đồ đóng lon, đóng hộp
deli counter / deli section / deli: quầy bán đồ ăn nhanh
candy section / confectionery / confections / sweets / candy: quầy bán bánh kẹo
beverages section: gian hàng đồ uống
soft drinks section: gian đồ uống không chứa cồn
pet food section: gian hàng đồ ăn cho thú cưng
cosmetics section: gian bán mỹ phẩm
household items section: gian bán đồ gia dụng
checkout counter: quầy tính tiền
Xem thêm:
toeic listening
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét