Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2016

CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "GO"

1. Go away: tránh xa ra, cút đi
2. Go out with : hẹn ḥò
3. Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
4. Go through with : kiên trì bền bỉ
5. Go for : cố gắng giành được
6. Go in for = take part in: tham gia
7. Go with : phù hợp
8. Go without : kiêng nhịn
9. Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
10. Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
11. Go ahead : tiến lên
12. Go back on one's word : không giữ lời
13. Go down with : mắc bệnh
14. Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
15. Go into: lâm vào

  TOEIC – Test of English for International Communication
·        đăng ký thi toeic

·        đề thi thử toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét